Characters remaining: 500/500
Translation

đồng âm

Academic
Friendly

Từ "đồng âm" trong tiếng Việt có nghĩanhững từ hoặc tiếng cách phát âm giống nhau nhưng lại có nghĩa khác nhau. Từ "đồng" có nghĩa là "cùng" từ "âm" có nghĩa là "âm thanh" hay "cách phát âm". Khi kết hợp lại, "đồng âm" chỉ những từ khi đọc lên, chúng nghe giống nhau, nhưng khi viết thì có thể khác nhau ý nghĩa cũng khác nhau.

dụ về từ đồng âm:
  1. "bạc":

    • "bạc" (tiền bạc, kim loại quý)
    • "bạc" (trắng, bạc màu - màu sắc)
  2. "mắt":

    • "mắt" (cơ quan thị giác)
    • "mắt" (lỗ hổng trong vật thể, thường dùng để chỉ điểm nhìn)
  3. "cả":

    • "cả" (tất cả, toàn bộ)
    • "cả" ( cả, dùng để chỉ sự bao gồm cả hai bên)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hay thơ ca, người viết có thể sử dụng từ đồng âm để tạo ra sự chơi chữ, tạo ra những hình ảnh thú vị hoặc ý nghĩa sâu sắc hơn. dụ, khi nói đến "mắt" không chỉ đơn thuần cơ quan thị giác còn có thể thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng.

Chú ý phân biệt:

Mặc dù có thể phát âm giống nhau, nhưng "đồng âm" không phải "đồng nghĩa". "Đồng nghĩa" những từ có nghĩa giống nhau, dụ như "vui" "hạnh phúc". Trong khi đó, "đồng âm" thì có nghĩa khác nhau.

Từ gần giống liên quan:
  • Đồng nghĩa: những từ có nghĩa tương tự nhau như "nhà" "căn nhà".
  • Đồng âm khác nghĩa: dụ "bán" (bán hàng) "bạn" (người bạn) – hai từ này nghe giống nhau nhưng ý nghĩa khác nhau.
Một số từ đồng âm khác:
  • "sông" (dòng nước) "sống" ( sự sống).
  • "trái" (trái cây) "trái" (ngược lại).
  1. tt. (H. đồng: cùng; âm: âm) Đọc như nhau, nhưng nghĩa khác nhau: Những tiếng đồng âm trong tiếng Việt viết không khác nhau.

Comments and discussion on the word "đồng âm"